chán chường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán chường+ adj & verb
- (To be) embittered, (to be) weary
- tâm trạng chán chường
an embittered heart
- chán chường cuộc sống cũ
to be weary with the life in the old times
- tâm trạng chán chường
Lượt xem: 687